TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gedeck

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng cụ nhà ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ đồ ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

món ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ đồ ăn cho một người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần thức uống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gedeck

Gedeck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Gedeck bestellen

đặt một phần ăn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein trockenes Gedeck

bữa ăn không có rượu vang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gedeck /das; -[e]s, -e/

bộ đồ ăn cho một người (gồm đĩa đựng thức ăn, dao, thìa, nĩa và khăn ăn);

Gedeck /das; -[e]s, -e/

phần ăn (trong nhà hàng, quán ăn);

ein Gedeck bestellen : đặt một phần ăn.

Gedeck /das; -[e]s, -e/

phần thức uống (trong quán rượu, quán bar);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gedeck /n -(e)s,/

1. dụng cụ nhà ăn, bộ đồ ăn (gồm dao ân, thìa, dĩa); 2. món ăn (cho một ngưài trong nhà ăn công cộng); ein trockenes Gedeck bữa ăn không có rượu vang.