TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ đồ ăn

bộ đồ ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bát đĩa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát dĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng cụ nhà ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

món ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát đĩa quý giá dùng để dọn trong bữa tiệc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bộ đồ ăn

Efiservice

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eßgeschirr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tischgeschirr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gedeck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Besteck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

EssbeSteck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tafelgeschirr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Getränke- und Joghurtbecher, Obst-, Gemüse- und Fleischschalen, Folien, Netze, Tragetaschen, Wegwerfgeschirr und -bestecke

Đồ uống và hũ sữa chua, bình đựng trái cây, rau cải và thịt, màn mỏng gói, lưới, túi xách, bộ đồ ăn dùng một lần và dụng cụ dao nĩa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

noch ein Besteck auflegen

dọn thêm một bộ để ăn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein trockenes Gedeck

bữa ăn không có rượu vang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Besteck /[ba’Jtek], das; -[e]s, -e/

(PL ugs auch: -s) bộ đồ ăn (gồm thìa, dao và nĩa);

dọn thêm một bộ để ăn. : noch ein Besteck auflegen

EssbeSteck /das/

bộ đồ ăn;

Tafelgeschirr /das/

bộ đồ ăn; bát đĩa quý giá dùng để dọn trong bữa tiệc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Efiservice /n -s u =, =/

bộ đồ ăn; Efi

Eßgeschirr /n -(e)s, -e/

bộ đồ ăn, bát đĩa.

Tischgeschirr /n -(e)s, -e/

bộ đồ ăn, bát dĩa; -

Gedeck /n -(e)s,/

1. dụng cụ nhà ăn, bộ đồ ăn (gồm dao ân, thìa, dĩa); 2. món ăn (cho một ngưài trong nhà ăn công cộng); ein trockenes Gedeck bữa ăn không có rượu vang.