Việt
bộ đồ ăn
bát đĩa.
bát dĩa
-e
dụng cụ nhà ăn
món ăn
bát đĩa quý giá dùng để dọn trong bữa tiệc
Đức
Efiservice
Eßgeschirr
Tischgeschirr
Gedeck
Besteck
EssbeSteck
Tafelgeschirr
Getränke- und Joghurtbecher, Obst-, Gemüse- und Fleischschalen, Folien, Netze, Tragetaschen, Wegwerfgeschirr und -bestecke
Đồ uống và hũ sữa chua, bình đựng trái cây, rau cải và thịt, màn mỏng gói, lưới, túi xách, bộ đồ ăn dùng một lần và dụng cụ dao nĩa
noch ein Besteck auflegen
dọn thêm một bộ để ăn.
ein trockenes Gedeck
bữa ăn không có rượu vang.
Besteck /[ba’Jtek], das; -[e]s, -e/
(PL ugs auch: -s) bộ đồ ăn (gồm thìa, dao và nĩa);
dọn thêm một bộ để ăn. : noch ein Besteck auflegen
EssbeSteck /das/
bộ đồ ăn;
Tafelgeschirr /das/
bộ đồ ăn; bát đĩa quý giá dùng để dọn trong bữa tiệc;
Efiservice /n -s u =, =/
bộ đồ ăn; Efi
Eßgeschirr /n -(e)s, -e/
bộ đồ ăn, bát đĩa.
Tischgeschirr /n -(e)s, -e/
bộ đồ ăn, bát dĩa; -
Gedeck /n -(e)s,/
1. dụng cụ nhà ăn, bộ đồ ăn (gồm dao ân, thìa, dĩa); 2. món ăn (cho một ngưài trong nhà ăn công cộng); ein trockenes Gedeck bữa ăn không có rượu vang.