Việt
tính khách quan
khách thể.
tính cụ thể
tính thực tế
nghệ thuật miêu tả
nghệ thuật thể hiện
chủ nghĩa biểu hiện
Đức
Gegenständlichkeit
Gegenständlichkeit /die; -/
tính khách quan; tính cụ thể; tính thực tế;
nghệ thuật miêu tả; nghệ thuật thể hiện; chủ nghĩa biểu hiện;
Gegenständlichkeit /f = (triết)/
tính khách quan, khách thể.