Việt
tính khách quan
khách thể.
tính cụ thể
tính thực tế
tính công bằng
tính không thiên lệch
tính chí công vô tư
Chủ nghĩa phi nhân cách
thái độ khách quan.
Anh
objectivity
Objectivity
impersonalism
Đức
Gegenständlichkeit
Sachlichkeit
Unparteilichkeit
Chủ nghĩa phi nhân cách, tính khách quan, thái độ khách quan.
Gegenständlichkeit /die; -/
tính khách quan; tính cụ thể; tính thực tế;
Sachlichkeit /die; -/
tính khách quan; tính công bằng; tính không thiên lệch;
Unparteilichkeit /die; -/
tính khách quan; tính công bằng; tính chí công vô tư;
Gegenständlichkeit /f = (triết)/
tính khách quan, khách thể.
Tính khách quan
objectivity /xây dựng/