TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính khách quan

tính khách quan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khách thể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính cụ thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thực tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính công bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không thiên lệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chí công vô tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chủ nghĩa phi nhân cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thái độ khách quan.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tính khách quan

 objectivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Objectivity

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

impersonalism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tính khách quan

Gegenständlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sachlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unparteilichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

impersonalism

Chủ nghĩa phi nhân cách, tính khách quan, thái độ khách quan.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegenständlichkeit /die; -/

tính khách quan; tính cụ thể; tính thực tế;

Sachlichkeit /die; -/

tính khách quan; tính công bằng; tính không thiên lệch;

Unparteilichkeit /die; -/

tính khách quan; tính công bằng; tính chí công vô tư;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gegenständlichkeit /f = (triết)/

tính khách quan, khách thể.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Objectivity

Tính khách quan

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 objectivity /xây dựng/

tính khách quan