Việt
tính cụ thể
tính rõ ràng
tính khách quan
tính thực tế
Đức
Konkretheit
Gegenständlichkeit
Konkretheit /die; -, -en (PI. selten)/
tính cụ thể; tính rõ ràng;
Gegenständlichkeit /die; -/
tính khách quan; tính cụ thể; tính thực tế;