Realitatssinn /der (o. PL)/
tính thực tế;
đầu óc thực tế;
Realitat /die; -, -en/
(o Pl ) tính thực tế;
tính gần gũi với hiện thực;
Gegenständlichkeit /die; -/
tính khách quan;
tính cụ thể;
tính thực tế;
Realistik /die; -/
tính thực tế;
tính gần gũi với hiện thực;
tính chân thực;