Việt
sự thỏa mãn
sự toại nguyện
sự hài lòng
sự đền bù
sự bồi thương.
Đức
Genugtunung
seiner großen Genugtunung Ausdruck geben
biểu hiện sự thỏa mãn; 2. sự đền bù, sự bồi thương.
Genugtunung /f =, -en/
sự thỏa mãn, sự toại nguyện, sự hài lòng; es ist mir eine das J zu hören tôi khá hài lòng nghe thấy cái này; seiner großen Genugtunung Ausdruck geben biểu hiện sự thỏa mãn; 2. sự đền bù, sự bồi thương.