Việt
-e
loài bò sát
cơ
đồ đê tiện
đồ đểu
đồ súc sinh
đồ chó đẻ
đồ quái thai.
đông giun
cục giun sán
Đức
Gewürm
Gewürm /[ga'vYrm], das; -[e]s, -e (PI. selten) (oft abwertend)/
đông giun; cục giun sán;
Gewürm /n -(e)s,/
1. loài bò sát; 2. (cò) [bài] cơ; 3. (nghĩa bóng) đồ đê tiện, đồ đểu, đồ súc sinh, đồ chó đẻ, đồ quái thai.