TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hör ii

nhiễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ga

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng tang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hör ii

Hör II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Hör II am Arme tragen

đem băng tang; 3. màn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hör II /m -s, -e/

1. nhiễu, kếp, ga, sa; 2. băng tang; den Hör II am Arme tragen đem băng tang; 3. màn.