Việt
băng tang
nhiễu
kếp
ga
sa
màn.
băng đen
băng tang .
Đức
Trauerbinde
fahneflor
Hör II
Florband
Kreppbinde
den Hör II am Arme tragen
đem băng tang; 3. màn.
Florband /das (PI. ...bänder)/
băng tang (Trauerflor);
Trauerbinde /f =, -n/
băng tang; Trauer
fahneflor /m -s, -e/
băng tang; fahne
Kreppbinde /f =, -n/
băng đen, băng tang (trên tay áo).
Hör II /m -s, -e/
1. nhiễu, kếp, ga, sa; 2. băng tang; den Hör II am Arme tragen đem băng tang; 3. màn.