TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

băng tang

băng tang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ga

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
băng tang .

băng đen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng tang .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

băng tang

Trauerbinde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fahneflor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hör II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Florband

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
băng tang .

Kreppbinde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Hör II am Arme tragen

đem băng tang; 3. màn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Florband /das (PI. ...bänder)/

băng tang (Trauerflor);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trauerbinde /f =, -n/

băng tang; Trauer

fahneflor /m -s, -e/

băng tang; fahne

Kreppbinde /f =, -n/

băng đen, băng tang (trên tay áo).

Hör II /m -s, -e/

1. nhiễu, kếp, ga, sa; 2. băng tang; den Hör II am Arme tragen đem băng tang; 3. màn.