TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ha

hecta

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

a!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ha ha!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

à!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hả!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái gì?

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hà hà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hä

hử?

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hả?

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng lông dê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng da dê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạc giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tà thuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ha

ha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ha

ha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hä

hä

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ha /[ha(:)] (Interj.)/

a!; ha ha!; à!; hả!; cái gì? (tiếng kêu ngạc nhiên hay hỏi lại);

ha /[ha(:)] (Interj.)/

hà hà (vẻ khoái chí);

hä /[he(:)] (Interj.)/

(từ lóng) hử?; hả? (he);

hä /ren [’he:ron] (Adj.) (geh.)/

bằng lông dê; bằng da dê;

Hä /re .sie [’here'zL], die; -, -n/

(kath Kirche) lạc giáo;

Hä /re .sie [’here'zL], die; -, -n/

(bildungsspr ) tà thuyết;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ha /v_tắt (Hektar)/PTN/

[EN] ha (hectare)

[VI] hecta