ha /[ha(:)] (Interj.)/
a!;
ha ha!;
à!;
hả!;
cái gì? (tiếng kêu ngạc nhiên hay hỏi lại);
ha /[ha(:)] (Interj.)/
hà hà (vẻ khoái chí);
hä /[he(:)] (Interj.)/
(từ lóng) hử?;
hả? (he);
hä /ren [’he:ron] (Adj.) (geh.)/
bằng lông dê;
bằng da dê;
Hä /re .sie [’here'zL], die; -, -n/
(kath Kirche) lạc giáo;
Hä /re .sie [’here'zL], die; -, -n/
(bildungsspr ) tà thuyết;