Việt
chăm sóc
chăm nom
săn sóc
trông nom
sự bảo vệ và chăm sóc động thực vật
Đức
Hege
Hege /[’he:gạ], die; - (Forstw., Jagdw.)/
sự bảo vệ và chăm sóc động thực vật (hoang dã);
Hege /f =/
sự] chăm sóc, chăm nom, săn sóc, trông nom; Hege und Pflege [sự] chăm sóc chu đáo.