Việt
tổ quổc
giang sơn
sơn hà
xã tắc
đất tổ
quê hương
Đức
Heimaterde
Heimaterde /die/
đất tổ; quê hương;
Heimaterde /f =/
tổ quổc, giang sơn, sơn hà, xã tắc; -