Việt
ẩn
ngầm
ngụ ý
Anh
implicit
Đức
Implizit
implizit /[impli'tsi:t] (Adj.) (bildungsspr.)/
ẩn; ngầm; ngụ ý;
implizit /adj/TOÁN/
[EN] implicit
[VI] ẩn, ngầm
Definition