Việt
cà phồ
xưỏng cà phê
quán cà phê
Anh
café
Đức
Kaffeehaus
Café
Pháp
Café,Kaffeehaus /BEVERAGE/
[DE] Café; Kaffeehaus
[EN] café
[FR] café
Kaffeehaus /das (bes. österr.)/
quán cà phê;
Kaffeehaus /n -es, -häuser/
cà phồ, xưỏng cà phê; Kaffee