TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kaffeehaus

cà phồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xưỏng cà phê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quán cà phê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kaffeehaus

café

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kaffeehaus

Kaffeehaus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Café

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kaffeehaus

café

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Café,Kaffeehaus /BEVERAGE/

[DE] Café; Kaffeehaus

[EN] café

[FR] café

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaffeehaus /das (bes. österr.)/

quán cà phê;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kaffeehaus /n -es, -häuser/

cà phồ, xưỏng cà phê; Kaffee