Việt
thành thạo
thông thạo
am hiểu
sành sỏi
có uy tín
có thẩm quyền.
ngưòi cạnh tranh
ngưòi ganh đua
đối thủ.
có năng lực
có đủ khả năng
có thẩm quyền
Đức
kompetent
kompetent /[kompetent] (Adj.; -er, -este)/
thành thạo; thông thạo; am hiểu; có năng lực; có đủ khả năng (sachverständig, befähigt);
(bes Rechtsspr ) có thẩm quyền (zuständig);
kompetent /a/
thành thạo, thông thạo, am hiểu, sành sỏi, có uy tín, có thẩm quyền.
Kompetent /m -en, -en/
ngưòi cạnh tranh, ngưòi ganh đua, đối thủ.