Việt
xếp đặt
cấu tạo
bổ cục
sắp đặt
bố trí.
soạn
sáng tác
bô' trí
phối hợp
Anh
Compose
Đức
Komponieren
komponieren /(sw. V.; hat)/
soạn; sáng tác;
(bildungsspr ) xếp đặt; bô' trí; phối hợp;
komponieren /vt/
1. xếp đặt, bổ cục, sắp đặt, bố trí.
[DE] Komponieren
[EN] Compose
[VI] cấu tạo