Việt
đường lực
đường sức
Anh
line of force
force trajectory
force line
Đức
Kraftlinie
Pháp
isostatique
ligne de champ
ligne de force
Kraftlinie /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, CT_MÁY, V_LÝ/
[EN] line of force
[VI] đường lực, đường sức
Kraftlinie /SCIENCE/
[DE] Kraftlinie
[EN] force trajectory; line of force
[FR] isostatique; ligne de champ; ligne de force
[EN] force line
[FR] ligne de force