TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

line of force

đường sức

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dường lực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đường tác dụng cùa lực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vl. đưường sức

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đường lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

line of force

line of force

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

force trajectory

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

line of force

Kraftlinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Feldstärkelinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

line of force

isostatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligne de champ

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligne de force

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

force trajectory,line of force /SCIENCE/

[DE] Kraftlinie

[EN] force trajectory; line of force

[FR] isostatique; ligne de champ; ligne de force

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line of force

đường sức

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kraftlinie /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, CT_MÁY, V_LÝ/

[EN] line of force

[VI] đường lực, đường sức

Feldstärkelinie /f/KT_ĐIỆN/

[EN] line of force

[VI] đường sức, đường lực

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

line of force

đường sức

Từ điển toán học Anh-Việt

line of force

vl. đưường sức

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

line of force /n/ELECTRO-PHYSICS/

line of force

đường sức

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

line of force

dường lực, đường tác dụng cùa lực