TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường lực

đường lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường sức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường lực

 flux line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 field line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

field line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

line of force

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đường lực

Feldlinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kraftlinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feldstärkelinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kraftfluss, z.B. im 1. Gang:

Đường lực, thí dụ ở cấp số thứ 1:

Nur bei Haftreibung zwischen Reifen und Fahrbahn können Kräfte optimal übertragen werden.

Chỉ có ở ma sát tĩnh giữa lốp xe và mặt đường lực mới có thể được truyền tối ưu.

Eine Quersperre teilt dem Antriebsrad einer Achse, das die bessere Bodenhaftung (Traktion) besitzt, mehr Drehmoment zu.

Khóa ngang phân phối nhiều momen hơn tới bánh xe chủ động có độ bám mặt đường (lực kéo) tốt hơn trên một cầu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feldlinie /f/KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] field line

[VI] đường lực (trường)

Kraftlinie /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, CT_MÁY, V_LÝ/

[EN] line of force

[VI] đường lực, đường sức

Feldstärkelinie /f/KT_ĐIỆN/

[EN] line of force

[VI] đường sức, đường lực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flux line

đường lực

 field line

đường lực (trường)