Việt
lón
mạnh
kịch liệt
đáng kể
dữ dội
gay gắt
xẵng
cục cằn
cộc lóc
thô bạo
sỗ sàng
rưc rõ
chói lọi
sáng chói
đặc trưng.
tính hay la lối
tính hay làm ồn ào
tính thô bạo
tính trắng trợn
tính hiển nhiên 1
Đức
kraß
Krass /heit, die; -, -en (PI. selten)/
tính hay la lối; tính hay làm ồn ào;
tính thô bạo; tính trắng trợn;
tính hiển nhiên 1;
kraß /a/
1. lón, mạnh, kịch liệt, đáng kể, dữ dội, gay gắt; 2. xẵng, cục cằn, cộc lóc, thô bạo, sỗ sàng; 3. rưc rõ, chói lọi, sáng chói, đặc trưng.