TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

krempeln

xăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chải thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chải thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vén.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chải thô 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

krempeln

carding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

card

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

krempeln

Krempeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kardieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

krempeln

cardage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Hemdsärmel nach oben krempeln

xắn tay áo lên.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kardieren,Krempeln /INDUSTRY,INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Kardieren; Krempeln

[EN] carding

[FR] cardage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krempeln /(sw. V.; hat) (Textilind.)/

chải thô (karden) 2;

krempeln /(sw. V.; hat)/

xăn; xắn; lật; vén (umschlagen);

die Hemdsärmel nach oben krempeln : xắn tay áo lên.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

krempeln /vt/

1. (kĩ thuật) chải (len); 2. xăn, xắn, vén.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Krempeln /nt/KT_DỆT/

[EN] carding

[VI] sự chải thô

krempeln /vt/KT_DỆT/

[EN] card

[VI] chải thô