Kuche /[’kYxa], die; -n/
nhà bếp;
cái bếp;
in der Küche helfen : phụ làm bếp.
Kuche /[’kYxa], die; -n/
thiết bị đồ dùng trong nhà bếp (Küchen einrichtung);
Kuche /[’kYxa], die; -n/
sự nấu nướng;
Kuche /[’kYxa], die; -n/
nghệ thuật nấu nướng;
cách nấu nướng;
Kuche /[’kYxa], die; -n/
người nấu bếp;
người làm việc trong nhà bếp;