TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kuche

nhà bếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái bếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị đồ dùng trong nhà bếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nấu nướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghệ thuật nấu nướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách nấu nướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nấu bếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người làm việc trong nhà bếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
küche

nhà bểp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

món ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thức ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kuche

Kuche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
küche

Küche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kálte Küche

món ăn nguội;

lateinische Küche

(đùa) hiệu thuốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in der Küche helfen

phụ làm bếp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Küche /f =, -n/

1. nhà bểp; 2. món ăn, thức ăn, đô ăn; kálte Küche món ăn nguội; lateinische Küche (đùa) hiệu thuốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kuche /[’kYxa], die; -n/

nhà bếp; cái bếp;

in der Küche helfen : phụ làm bếp.

Kuche /[’kYxa], die; -n/

thiết bị đồ dùng trong nhà bếp (Küchen einrichtung);

Kuche /[’kYxa], die; -n/

sự nấu nướng;

Kuche /[’kYxa], die; -n/

nghệ thuật nấu nướng; cách nấu nướng;

Kuche /[’kYxa], die; -n/

người nấu bếp; người làm việc trong nhà bếp;