TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kumpeln

sự vuốt thúc rỗng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dập lòng đĩa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
kümpeln

dập lòng đĩa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dập tấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dập khuôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kumpeln

cupping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dishing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
kümpeln

dish

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kümpeln

kümpeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kumpeln

Kumpeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kümpeln /(sw. V.; hat) (Technik)/

dập tấm; dập khuôn;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kumpeln /nt/CNSX/

[EN] cupping

[VI] sự vuốt thúc rỗng

Kumpeln /nt/CT_MÁY/

[EN] dishing

[VI] sự dập lòng đĩa

kümpeln /vt/CNSX/

[EN] dish

[VI] dập lòng đĩa