TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kuvert

bì thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong bì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng cụ nhà ăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếc phong bì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ đồ ăn cho một người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kuvert

Kuvert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kuvert /[ku’ve:r, ku'vc:r, landsch. auch: ku'vert], das; -s u. (bei dt. Ausspr.:) -[e]s, -s u. (bei dt. Ausspr.:) -e/

(landsch , sonst veraltend) chiếc phong bì; bì thư (Briefum schlag);

Kuvert /[ku’ve:r, ku'vc:r, landsch. auch: ku'vert], das; -s u. (bei dt. Ausspr.:) -[e]s, -s u. (bei dt. Ausspr.:) -e/

(geh ) bộ đồ ăn cho một người;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kuvert /n -s, -s/

1. [cái, tấm, chiếc] phong bì, bì thư, phong thư, bị]; 2. dụng cụ nhà ăn.