Việt
bì thư
chiếc phong bì
phong bì
phong thư
bị
dụng cụ nhà ăn.
Đức
Kuvert
Kuvert /n -s, -s/
1. [cái, tấm, chiếc] phong bì, bì thư, phong thư, bị]; 2. dụng cụ nhà ăn.
Kuvert /[ku’ve:r, ku'vc:r, landsch. auch: ku'vert], das; -s u. (bei dt. Ausspr.:) -[e]s, -s u. (bei dt. Ausspr.:) -e/
(landsch , sonst veraltend) chiếc phong bì; bì thư (Briefum schlag);