Việt
phong thư
phong bì
bì thư
bị
dụng cụ nhà ăn.
Đức
Kuvert
Kuvert /n -s, -s/
1. [cái, tấm, chiếc] phong bì, bì thư, phong thư, bị]; 2. dụng cụ nhà ăn.