Việt
gờ
vấu
phần lồi
vấu hàn
gờ hàn
Anh
soldering lug
lug
soldering ear
solder lug
solder terminal lug
Đức
Lötöse
Pháp
cosse a souder
Lötöse /ENG-MECHANICAL/
[DE] Lötöse
[EN] solder terminal lug
[FR] cosse a souder
Lötöse /f/CNSX/
[EN] lug, soldering ear
[VI] gờ, vấu, phần lồi, vấu hàn
Lötöse /f/VT&RĐ/
[EN] solder lug
[VI] gờ hàn