Việt
thắm thiết
tha thiết
nồng nhiệt
nồng nàn
sôi nổi
mãnh liệt.
sự sôi nểi
sự nồng nhiệt
sự mãnh liệt
sự thắm thiết
sự tha thiết
Đức
Leidenschaftlichkeit
Leidenschaftlichkeit /die; -/
sự sôi nểi; sự nồng nhiệt; sự mãnh liệt;
sự thắm thiết; sự tha thiết;
Leidenschaftlichkeit /f =/
sự, tính] thắm thiết, tha thiết, nồng nhiệt, nồng nàn, sôi nổi, mãnh liệt.