Việt
không quân
các lực lượng không quân
hải quân
Đức
Luftwaffe
~ luftkräfte pl
~ luftwaffe
Luftwaffe /die/
không quân;
Luftwaffe /í =, -n/
không quân, các lực lượng không quân; Luft
~ luftkräfte pl,~ luftwaffe /f =, -n (không quân (của)/
hải quân; -