TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lummel

gã trai láo xược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gã trai vô lễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chàng trai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chú bé dương vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lümmel

ống cổ ngỗng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống hình chữ S

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuỷu nối ống hình chữ S

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồ ngốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thằng ngu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ thô tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ mất dạy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lümmel

gooseneck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lümmel

Lümmel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lummel

Lummel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lümmel /m -s, =/

đồ ngốc, thằng ngu, kẻ thô tục, đồ mất dạy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lümmel /m/VT_THUỶ (Beschläge)/

[EN] gooseneck

[VI] ống cổ ngỗng, ống hình chữ S; khuỷu nối ống hình chữ S

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lummel /[’lYtnal], der; -s, -/

(abwertend) gã trai láo xược; gã trai vô lễ;

Lummel /[’lYtnal], der; -s, -/

(ugs , fam ) chàng trai; chú bé (Bursche, Kerl) (từ lóng) dương vật (Penis);