Việt
đầm lầy
tiến!
nhanh! nào
nhanh lên!
miền đất thấp đầm lầy màu mỡ
tốc độ tiến bước nhịp quân hành
Anh
marsh
Đức
Marsch
đi đều, bước!
marsch /[marj] (Interj.)/
tiến!;
đi đều, bước! :
(ugs ) nhanh! nào; nhanh lên!;
Marsch /die; -, -en/
miền đất thấp đầm lầy màu mỡ (ở bờ Bắc Hải);
Marsch /tem.po, das/
tốc độ tiến bước nhịp quân hành;
Marsch /f/KTC_NƯỚC/
[EN] marsh
[VI] đầm lầy