TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

marsch

đầm lầy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiến!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh! nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh lên!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miền đất thấp đầm lầy màu mỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốc độ tiến bước nhịp quân hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

marsch

marsh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

marsch

Marsch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi đều, bước!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

marsch /[marj] (Interj.)/

tiến!;

đi đều, bước! :

marsch /[marj] (Interj.)/

(ugs ) nhanh! nào; nhanh lên!;

Marsch /die; -, -en/

miền đất thấp đầm lầy màu mỡ (ở bờ Bắc Hải);

Marsch /tem.po, das/

tốc độ tiến bước nhịp quân hành;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Marsch /f/KTC_NƯỚC/

[EN] marsh

[VI] đầm lầy