Việt
tiến
tấn
phía trước
sớm
tăng
đi lên
trèo lên
nâng cao
cái tiến
Anh
ascend
ascendant
mart
to advance
to progress
forward
enhance
Đức
Vorwärts-
Bild 2: Zeitlicher Verlauf beim Batch-Prozess
Hình 2: Diễn tiến theo thời gian trong tiến trình Batch
Vorschub
Dẫn tiến
Vorschubkraft
Lực dẫn tiến
Vorschubrichtung
Hướng dẫn tiến
tăng, tiến, đi lên, trèo lên
Vorwärts- /pref/TH_BỊ, CT_MÁY/
[EN] forward
[VI] (thuộc) tiến, phía trước, sớm
nâng cao, cái tiến
tiến,tấn
to advance, to progress
Tiến
Dâng cho ngưới trên. Thành liền mong tiến bệ rộng. Chinh Phụ Ngâm
ascend, ascendant, mart