Việt
dây điều khiển
dây nhị thứ
sóng chủ
Anh
pilot wire
pilot
pilot wire electr
Đức
Meßader
Prüfader
Prüfdraht
Steuerleitung
Hilfsleiter
Messader, Prüfader, Prüfdraht; Steuerleitung; Hilfsleiter
Meßader /f/KT_ĐIỆN/
[EN] pilot wire
[VI] dây điều khiển, dây nhị thứ (ở cáp)
Meßader /f/V_THÔNG/
[EN] pilot
[VI] sóng chủ