Việt
nuôi
nuôi dưỡng
nuôi dưõng
bồi dưông
ôm áp
ắp ủ
Anh
alimentation
Đức
Nähren
Pháp
nähren /vt/
1. nuôi, nuôi dưỡng; 2. (nghĩa bóng) nuôi dưõng, bồi dưông, ôm áp, ắp ủ;
Nähren /SCIENCE/
[DE] Nähren
[EN] alimentation
[FR] alimentation