TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nacht

Nächte đêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban đêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chức ngủ ngon!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

câu lạc bộ ban đêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hộp đêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc serenat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạ khúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người gác đêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chương trình đêm khuya

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nacht

night

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

nacht

Nacht

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es wird schon Nacht

trời đã tối-, gestern Nacht: đêm qua

heute Nacht

đêm nay

morgen Nacht

đêm mai

bei Einbruch der Nacht

khi trời sập tối

Heilige Nacht

: đêm Giáng sinh

Gute (auch

gute)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nacht /die; Nächte/

ban đêm; đêm;

es wird schon Nacht : trời đã tối-, gestern Nacht: đêm qua heute Nacht : đêm nay morgen Nacht : đêm mai bei Einbruch der Nacht : khi trời sập tối Heilige Nacht : : đêm Giáng sinh Gute (auch : gute)

Nacht

chức ngủ ngon!;

Nacht /lo.kal, das/

câu lạc bộ ban đêm; hộp đêm;

Nacht /mu.sik, die (selten)/

khúc serenat; dạ khúc (Serenade, Abendmusik);

Nacht /por.ti.er, der/

người gác đêm;

Nacht /pro.gramm, das/

chương trình (phát sóng) đêm khuya;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nacht /f =,/

f =, Nächte [ban] đêm;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Nacht

night