Việt
tọc mạch
tò mò
hiểu kì
thóc mách
hay quây rầy
ám ảnh
quây nhiễu
không khiêm tốn
bất nhã
khiếm nhã
trắng trợn
sỗ sàng
tài khôn
nói leo
hiếu kỳ
đứa trẻ tài khôn
đứa trẻ hay nói leo
Đức
naseweis
naseweis /(Adj.; -er, -este)/
(trẻ em) tài khôn; nói leo; hiếu kỳ; tọc mạch;
Naseweis /der; -es, -e (fam.)/
đứa trẻ tài khôn; đứa trẻ hay nói leo;
naseweis /a/
1. tò mò, hiểu kì, tọc mạch, thóc mách; 2. hay quây rầy, ám ảnh, quây nhiễu; 3. không khiêm tốn, bất nhã, khiếm nhã, trắng trợn, sỗ sàng; - sein can thiệp vào công việc ngưỏi khác, thò mũi vào.