TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

patinieren

tạo gỉ đồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo nước bóng đồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trượt băng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

patinieren

patinate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

patination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

patinieren

Patinieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

patinieren

patinage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

patiner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

patinieren /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/

trượt băng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

patinieren /vt/CNSX/

[EN] patinate

[VI] tạo gỉ đồng; tạo nước bóng đồng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Patinieren /INDUSTRY-METAL/

[DE] Patinieren

[EN] patination

[FR] patinage

patinieren /INDUSTRY-CHEM/

[DE] patinieren

[EN] patinate

[FR] patiner