Việt
giản đồ pha
giản đồ định pha
biểu đồ pha
Anh
phase diagram
phase coordination diagram
constitution diagram
phasing diagram
Đức
Phasendiagramm
Pháp
diagramme de coordination des phases
diagramme de phase
Phasendiagramm /das/
biểu đồ pha;
[EN] Phase diagram
[VI] Giản đồ pha
Phasendiagramm /nt/CNH_NHÂN, L_KIM, NH_ĐỘNG/
[EN] phase diagram
[VI] giản đồ pha
Phasendiagramm /nt/V_TẢI/
[EN] phase diagram, phasing diagram
[VI] giản đồ pha, giản đồ định pha
phase diagram; constitution[al] diagram
Phasendiagramm /SCIENCE/
[DE] Phasendiagramm
[EN] phase coordination diagram
[FR] diagramme de coordination des phases
Phasendiagramm /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[FR] diagramme de phase
Phasendiagramm /INDUSTRY-CHEM/