TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giản đồ pha

giản đồ pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

giản đồ trạng thái

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giản đồ định pha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giản đồ trạng thái <v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

giản đồ pha

phase diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

phasing diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

constitution diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phase equilibrium diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constitution diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phase Guillet

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

giản đồ pha

Zustandsdiagramm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Phasendiagramm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

1. Skizzieren Sie die Zustandsdiagramme von amorphen und teilkristallinen Thermoplasten!

1. Hãy phác thảo biểu đồ trạng thái (giản đồ pha) của nhựa vô định hình và nhựa kết tinh từng phần.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Zustandsdiagramm

[EN] phase diagram

[VI] giản đồ pha, giản đồ trạng thái < v>

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zustandsdiagramm /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] phase diagram

[VI] giản đồ pha

Phasendiagramm /nt/CNH_NHÂN, L_KIM, NH_ĐỘNG/

[EN] phase diagram

[VI] giản đồ pha

Phasendiagramm /nt/V_TẢI/

[EN] phase diagram, phasing diagram

[VI] giản đồ pha, giản đồ định pha

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phase Guillet

giản đồ pha

phase diagram

giản đồ pha, giản đồ trạng thái

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phasing diagram

giản đồ pha

constitution diagram

giản đồ pha

phase diagram

giản đồ pha

phase equilibrium diagram

giản đồ pha

 constitution diagram, phase diagram

giản đồ pha