TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zustandsdiagramm

giản đồ pha

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Biểu đồ trạng thái

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

giản đồ trạng thái <v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

zustandsdiagramm

phase diagram

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

state diagram

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

state of matter diagram

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transaction flowgraph

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

constitution diagram

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

zustandsdiagramm

Zustandsdiagramm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

zustandsdiagramm

diagramme d'état

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diagramme de flux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diagramme de flux de données

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diagramme à flot de données

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zustandsdiagramm /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] phase diagram

[VI] giản đồ pha

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Zustandsdiagramm

[EN] phase diagram

[VI] giản đồ pha, giản đồ trạng thái < v>

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Zustandsdiagramm

[EN] state diagram

[VI] Biểu đồ trạng thái

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Zustandsdiagramm

constitution[al] diagram, phase diagram

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zustandsdiagramm /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Zustandsdiagramm

[EN] state diagram

[FR] diagramme d' état

Zustandsdiagramm /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zustandsdiagramm

[EN] state of matter diagram

[FR] diagramme d' état

Zustandsdiagramm /IT-TECH/

[DE] Zustandsdiagramm

[EN] transaction flowgraph

[FR] diagramme de flux; diagramme de flux de données; diagramme à flot de données