TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phase diagram

giản đồ pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sơ đồ pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

biểu đồ pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

giản đồ định pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biểu đồ cân bằng pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biểu đồ trạng thái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giản đồ thành phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồ thị cân bằng pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giản đồ trạng thái <v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

giản đồ trạng thái

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phase diagram

phase diagram

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

phasing diagram

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

constitution diagram

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

phase diagram

Phasendiagramm

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Zustandsdiagramm

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Zustandsschaubild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

phase diagram

diagramme de phase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diagramme de phases

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Phasendiagramm

phase diagram; constitution[al] diagram

Zustandsdiagramm

constitution[al] diagram, phase diagram

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zustandsdiagramm /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] phase diagram

[VI] giản đồ pha

Phasendiagramm /nt/CNH_NHÂN, L_KIM, NH_ĐỘNG/

[EN] phase diagram

[VI] giản đồ pha

Phasendiagramm /nt/V_TẢI/

[EN] phase diagram, phasing diagram

[VI] giản đồ pha, giản đồ định pha

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phase diagram

giản đồ pha, giản đồ trạng thái

Từ điển toán học Anh-Việt

phase diagram

sơ đồ pha

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PHASE DIAGRAM

biểu đồ pha Biểu đồ được vẽ với nhiệt độ là tung độ, và giới hạn thành phần của một hợp kim la hoành độ. Mặc dù công dụng chính của nó là cho luyện kim, nó cũng có thể dùng để thể hiện sự biến đổi của các pha trong những dung dịch phi kim và dung dịch rán (H.89). Biểu đ& pha có thể dùng để chỉ ra các nhiệt độ mà hợp kim tạo bởi hai hoặc ba nguyên tố vởi tỉ lệ bất kỳ sẽ tồn tại ở trạng thái lỏng và rắn, các nhiệt độ xảy ra sự biến ho' a, cách thức mà sự hòa tan thay đổi cùng với nhiệt độ, cùng chiều đặc điểm khác về biến trạng của một hệ hợp kim. Nó còn gọi là biểu đồ cấu tạo, biểu đồ cân bàng hay biểu đò hợp kim. Xem thêm liquidus và solidus lines phenolformaldehyde Xem

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Zustandsdiagramm

[EN] phase diagram

[VI] giản đồ pha, giản đồ trạng thái < v>

Từ điển phân tích kinh tế

phase diagram /toán học/

biểu đồ pha

phase diagram

sơ đồ pha

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

phase diagram /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Phasendiagramm

[EN] phase diagram

[FR] diagramme de phase

phase diagram /INDUSTRY-METAL/

[DE] Zustandsschaubild

[EN] phase diagram

[FR] diagramme de phases

phase diagram /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Phasendiagramm

[EN] phase diagram

[FR] diagramme de phase

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phase diagram

biểu đồ cân bằng pha

phase diagram

biểu đồ pha

phase diagram

biểu đồ trạng thái

phase diagram

giản đồ định pha

phase diagram

giản đồ pha

phase diagram

giản đồ thành phần

phase diagram

đồ thị cân bằng pha

phase diagram

sơ đồ pha

Tự điển Dầu Khí

phase diagram

[feiz 'daiəgræm]

o   biểu đồ pha

Biểu đồ dùng hai hoặc nhiều biến như nhiệt độ, áp suất và nồng độ thể hiện trên các trục toạ độ để nhận biết những vùng ổn định của các pha khí, chất lỏng và chất rắn.

Từ điển Polymer Anh-Đức

phase diagram

Phasendiagramm