Việt
giản đồ định pha
giản đồ pha
Anh
phase diagram
phasing diagram
Đức
Phasendiagramm
Phasendiagramm /nt/V_TẢI/
[EN] phase diagram, phasing diagram
[VI] giản đồ pha, giản đồ định pha
phase diagram, phasing diagram /giao thông & vận tải/