TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biểu đồ trạng thái

biểu đồ trạng thái

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

biểu đồ trạng thái

state diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

diagram of equilibrium

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

structural diagram

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

State diagrams

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

phase diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 state diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

biểu đồ trạng thái

Zustandsdiagramme

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Zustandsdiagramm

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Abhängigkeit wird in sog. Zustandsdiagrammen dargestellt.

Sự phụ thuộc này được mô tả trong biểu đồ trạng thái.

6. Skizzieren Sie das Zustandsdiagramm der Elastomere!

6. Hãy phát họa biểu đồ trạng thái của nhựa đàn hồi.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beispiele wichtiger Zustandsdiagramme

Thí dụ về những biểu đồ trạng thái quan trọng

Zustandsdiagramme (Phasendiagramme) von Zweistoffsystemen

Biểu đồ trạng thái (Biểu đồ pha) của hệ hai cấu tử

Zusammensetzung der Phasen im Zweiphasengebiet von Zustandsdiagrammen

Thành phần của pha trong vùng hai pha của biểu đồ trạng thái

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Zustandsdiagramm

[EN] state diagram

[VI] Biểu đồ trạng thái

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phase diagram

biểu đồ trạng thái

state diagram

biểu đồ trạng thái

 phase diagram, state diagram /xây dựng/

biểu đồ trạng thái

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Zustandsdiagramme

[EN] State diagrams

[VI] Biểu đồ trạng thái

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

diagram of equilibrium

biểu đồ trạng thái

structural diagram

biểu đồ trạng thái