Việt
giản đồ trạng thái
biểu đồ trạng thái
sơ đổ trạng thái
sơ đồ trạng thái
Anh
state diagram
Đức
Zustandsdiagramm
Statusdiagramm
Pháp
diagramme d'état
[EN] state diagram
[VI] Biểu đồ trạng thái
state diagram /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Zustandsdiagramm
[FR] diagramme d' état
Statusdiagramm /nt/M_TÍNH/
[VI] giản đồ trạng thái