TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giản đồ trạng thái

giản đồ trạng thái

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giản đồ pha

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

giản đồ trạng thái

state diagram

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 state diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

constitutional diagram

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

temperature-concentration diagram

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phase diagram

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

giản đồ trạng thái

Statusdiagramm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Stahlecke des Eisen-Kohlenstoff-Diagramms

Phần cho thép của giản đồ trạng thái sắt-carbon

Die Veränderungen im Gefügevon Stählen (bis 2,06 % C) wer-den mithilfe des Eisen-Kohlen-stoff-Diagramms dargestellt.

Các thay đổi trong cấu trúc của thép (tới 2,06% C) được biểu thị trên giản đồ trạng thái sắt-carbon.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

constitutional diagram

giản đồ trạng thái

temperature-concentration diagram

giản đồ trạng thái

phase diagram

giản đồ pha, giản đồ trạng thái

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

state diagram

giản đồ trạng thái

 state diagram /toán & tin/

giản đồ trạng thái

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Statusdiagramm /nt/M_TÍNH/

[EN] state diagram

[VI] giản đồ trạng thái

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

state diagram

giản đồ trạng thái