Việt
chi tiết ép <k>
chi tiết sao đúc
vật đúc
vật ép
chi tiết đúc
chi tiét ép
Anh
pressed part
metal pressing
pressing
molded article/molded part
molding
moulding
stamping
Đức
Pressteil
Formartikel
Formkörper
Formteil
Pháp
pièce fabriquée à la presse
Formartikel, Formkörper, Formteil; Pressteil
Preßteil /n/
chi tiét ép; -
Preßteil /nt/ÂM/
[EN] molding (Mỹ), moulding (Anh)
[VI] chi tiết sao đúc (bằng kim loại)
Preßteil /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] molding (Mỹ), moulding (Anh), stamping
[VI] vật đúc, vật ép, chi tiết đúc
Pressteil /INDUSTRY-METAL/
[DE] Pressteil
[EN] metal pressing; pressed part; pressing
[FR] pièce fabriquée à la presse
[EN] pressed part
[VI] chi tiết ép < k>