Việt
nén
ép
cán
tạo hình
làm khuôn.
Anh
compression moulding
Đức
Preßverfahren
Formpressen
Pháp
moulage par compression
Formpressen,Pressverfahren /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Formpressen; Pressverfahren
[EN] compression moulding
[FR] moulage par compression
Preßverfahren /n/
1. [phương pháp, sự] nén, ép, cán; 2. [phương pháp] tạo hình, làm khuôn.